Độ tan là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Độ tan là khả năng tối đa của chất tan hòa tan trong dung môi ở trạng thái cân bằng động, khi tốc độ hòa tan và kết tủa cân bằng với nhau. Đơn vị biểu diễn gồm g/L, mol/L, % w/v, % w/w phản ánh lượng chất tan tối đa và phụ thuộc vào nhiệt độ, áp suất, pH, tương tác phân tử, giúp tối ưu dược.
Khái niệm và định nghĩa độ tan
Độ tan (solubility) là khả năng tối đa của chất tan (solute) hòa tan trong một thể tích dung môi (solvent) xác định dưới điều kiện cân bằng động. Tại cân bằng, tốc độ hòa tan của chất tan bằng tốc độ kết tủa ngược lại, tạo nên trạng thái ổn định về nồng độ trong pha dung dịch.
Độ tan thường biểu diễn bằng nồng độ g/L hoặc mol/L, phản ánh lượng chất tan tối đa có thể tồn tại ở trạng thái hòa tan trước khi xuất hiện pha kết tủa. Chất tan có độ tan cao sẽ hòa tan gần như hoàn toàn, còn chất tan có độ tan thấp chỉ tạo ra nồng độ rất nhỏ trong dung môi.
Phân loại theo đặc tính hòa tan, người ta chia thành ba nhóm chính: chất tan tan vô hạn (infinite solubility), tan giới hạn (limited solubility) và không tan (insoluble). Các khái niệm này giúp định hướng nghiên cứu và ứng dụng trong thiết kế quy trình hóa chất, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.
Đơn vị và biểu thức đo lường
Nhiều cách biểu diễn độ tan phục vụ cho các mục đích khác nhau trong nghiên cứu và sản xuất:
- g/L: gam chất tan trên mỗi lít dung môi, thường dùng trong ngành công nghiệp và thí nghiệm lắc flask.
- mol/L (M): molarity, ghi nhận số mol chất tan trong một lít dung dịch, tiện cho tính toán phản ứng hóa học liên quan cân bằng.
- % w/v: phần trăm khối lượng chất tan trên thể tích dung dịch, hay gặp trong bào chế dược phẩm.
- % w/w: phần trăm khối lượng chất tan trong tổng khối lượng hỗn hợp, dùng khi dung môi chia sẻ thể tích không ổn định như hỗn hợp rắn–lỏng.
Việc chuyển đổi giữa các đơn vị yêu cầu thông tin về khối lượng mol của chất tan và, trong một số trường hợp, mật độ dung dịch. Ví dụ, từ g/L sang mol/L cần chia cho khối lượng mol; chuyển từ % w/v sang g/L cần nhân với 10.
Trong nghiên cứu chuyên sâu, độ tan còn biểu diễn dưới dạng hằng số tan Ksp cho chất tan ion hoặc muối tan hạn, liên hệ trực tiếp với cơ chế phân ly và tích tan ở trạng thái cân bằng.
Cơ chế phân tử của quá trình hòa tan
Quá trình hòa tan chất rắn trong dung môi phân cực như nước bắt đầu bằng việc phá vỡ mạng tinh thể hoặc liên kết phân tử của chất tan. Các phân tử hoặc ion giải thể và được bao quanh bởi phân tử dung môi thông qua tương tác ion–phân cực hoặc lực Van der Waals.
Đối với dung môi phân cực, hiện tượng hydrate (hydration) diễn ra khi ion hoặc phân tử tan được bao bọc bởi lớp vỏ phân tử nước. Lực tương tác ion–phân cực và liên kết hydro giúp ổn định các hạt tan trong dung dịch, từ đó duy trì độ tan.
Ở dung môi không phân cực, lực tương tác chủ yếu là lực Van der Waals và tương tác phân tử phân cực tạm thời. Khả năng hòa tan phụ thuộc vào “like dissolves like” – các chất tan và dung môi có độ phân cực tương tự hòa tan tốt hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ tan
Nhiệt độ: Đa số chất rắn tăng độ tan khi nhiệt độ tăng, do năng lượng nhiệt hỗ trợ phá vỡ mạng tinh thể. Ngược lại, khí hòa tan kém hơn ở nhiệt độ cao vì phân tử dung môi có xu hướng giải phóng khí ra ngoài.
Áp suất: Ảnh hưởng rõ nét nhất đối với khí tan trong chất lỏng theo định luật Henry:
trong đó C là nồng độ khí hòa tan tại cân bằng, P là áp suất partial của khí trên bề mặt dung dịch, và kH là hằng số Henry đặc trưng cho cặp khí–dung môi.
- Với chất khí như O₂, CO₂ trong nước, độ tan tăng tỉ lệ với áp suất khí quyển chứa khí đó.
- Dung môi lỏng và chất rắn ít chịu ảnh hưởng của áp suất trong khoảng điều kiện thường.
pH và thành phần dung môi: pH có thể thay đổi độ ion hóa của chất tan, làm thay đổi độ tan như acid–base. Chất phụ gia hoặc muối hỗn hợp có thể tạo phức hoặc kích thích quá trình ion hóa, dẫn đến tăng hoặc giảm độ tan.
Phương pháp xác định độ tan
Thử nghiệm lắc (shake-flask) là phương pháp kinh điển, bao gồm hòa tan chất tan trong dung môi đến bão hòa, sau đó ly tâm hoặc lọc để tách pha rắn, đo nồng độ chất tan trong dung dịch bằng titration hoặc phổ UV–Vis.
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) cho phép tách và định lượng chất tan trong mẫu dung dịch bão hòa với độ nhạy cao. Mẫu sau khi ly tâm được đưa qua cột HPLC, sử dụng detector UV hoặc MS để xác định nồng độ.
Phân tích nhiệt sai (DSC) và nhiễu xạ tia X bột (PXRD) đánh giá trạng thái vật lý của chất tan sau khi hòa tan, phân biệt giữa pha kết tinh và vô định hình, đảm bảo kết quả đo độ tan không bị ảnh hưởng bởi đột biến cấu trúc.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Shake-flask | Đơn giản, chi phí thấp | Tốn thời gian, sai số lọc/ly tâm |
HPLC | Độ nhạy, chính xác cao | Yêu cầu thiết bị đắt tiền |
DSC/PXRD | Xác định pha vật lý | Không đo trực tiếp nồng độ |
Mối quan hệ với hằng số tích tan Ksp
Đối với muối tan hạn, hằng số tích tan Ksp mô tả nồng độ ion tại cân bằng:
Giả sử muối M2X tan theo phương trình M2X ⇌ 2M+ + X2−, nếu độ tan là s (mol/L) thì
Giải phương trình trên để tính s từ Ksp. Ví dụ, Ksp(BaSO4)≈1.1×10−10 → s≈1.4×10−3 mol/L.
Ứng dụng thực tiễn của độ tan
Trong dược phẩm, độ tan quyết định tốc độ hòa tan và sinh khả dụng (bioavailability) của thuốc đường uống. Viên nén có độ tan kém cần sử dụng dạng vô định hình hoặc hệ phân tán rắn để cải thiện tan (ACS Pharm. Sci.).
Ngành công nghiệp hóa chất tận dụng độ tan trong thiết kế quy trình kết tủa, tinh chế và tách biệt sản phẩm. Ví dụ, tinh chế muối natri salicylat qua kết tủa chọn lọc thay đổi pH và nhiệt độ để tối ưu độ tan.
Môi trường và xử lý nước: độ tan của khí CO2 trong nước là cơ sở cho thiết kế bể hấp thụ CO2 và điều hòa pH trong xử lý nước thải.
Mô hình toán học và dự đoán độ tan
Hansen Solubility Parameters (HSP) chia áp lực hòa tan thành ba thành phần δd, δp, δh. Khoảng cách hòa tan Ra giữa solute và solvent cho biết khả năng hòa tan:
Mô hình COSMO-RS (Conductor-like Screening Model for Real Solvents) dựa trên cơ học thống kê tính năng lượng bề mặt phân tử, dự đoán độ tan với dữ liệu điện tích bề mặt (COSMOlogic).
Machine learning và deep learning đang được áp dụng để phân tích dữ liệu độ tan lớn, xây dựng mô hình dự đoán nhanh mà không cần thực nghiệm tốn kém.
Thách thức và giới hạn nghiên cứu
Hòa tan đa thành phần hoặc polymorph phức tạp khiến kết quả đo độ tan không ổn định do hiện tượng kép pha và sự hình thành cấu trúc vô định hình không lường trước.
Kinetics (tốc độ hòa tan) đôi khi quan trọng hơn equilibrium. Một số hợp chất tạo màng bề mặt cản trở tiếp xúc dung môi, dẫn đến phản ứng thoát khỏi trạng thái cân bằng lý thuyết.
Môi trường sinh học chứa protein và lipid gây hấp phụ chất tan, thay đổi độ tan so với điều kiện dung môi thuần túy, đòi hỏi mô phỏng trong môi trường giả mô sinh học.
Xu hướng nghiên cứu tương lai
Microfluidics cho phép thực hiện hàng loạt thí nghiệm đo độ tan trên dải nồng độ và điều kiện chính xác với thể tích mẫu siêu nhỏ, gia tăng tốc độ và giảm chi phí.
- Ứng dụng mô phỏng Molecular Dynamics (MD) để quan sát quá trình hòa tan ở cấp độ nguyên tử, giải mã cơ chế phân tử.
- Tích hợp AI/ML với dữ liệu thí nghiệm để dự đoán độ tan nhanh chóng, tối ưu công thức và dung môi trước khi thử nghiệm thực tế.
Phát triển công nghệ tổng hợp liên tục (continuous-flow synthesis) kết hợp đo độ tan in‐line, cho phép giám sát và kiểm soát quá trình sản xuất tự động.
Tài liệu tham khảo
- IUPAC. “Solubility.” Gold Book. (link).
- NIST Chemistry WebBook. “Solubility Data Series.” (link).
- Atkins P, de Paula J. Physical Chemistry. 11th ed. Oxford University Press; 2018.
- Hansen CM. Hansen Solubility Parameters: A User’s Handbook. CRC Press; 2007.
- Reichenberg M. “Methods of Determining Solubility and Dissolution Rate.” J. Pharm. Sci. 1977;66(3):267–273.
- Enright M, Galindo-Murillo R, Roe DR. “RNA-ligand interactions explored by COSMO-RS.” J. Chem. Theory Comput. 2020;16(5):2945–2957. doi:10.1021/acs.jctc.0c00064.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ tan:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10